1. Tổng quan
Cho đến phiên bản Season 18, hệ thống thú cưỡi bao gồm 4 loại được chia theo cấp bậc như sau:
|
Thú cưỡi cấp 1 là loại cơ bản, có thể dùng để nâng cấp lên Thú cưỡi cấp 2 (nâng tiếp lên cấp 3 4).
Thú cưỡi có các chỉ số công/thủ và có thể tiến hành cường hoá để tăng các chỉ số (nâng cấp đến 15 như item) Trong mỗi loại thú cưỡi được chia thành 2 dạng, thường và hiếm (rare). 2 dạng này chỉ khác về màu sắc, chỉ số là như nhau. |
2. Cách thu thập và nâng cấp Thú cưỡi
Nguyên liệu chế tạo:Có thể thu thập nguyên liệu để xoay Ghost Horse thông qua NPC Moss (22, 225)tại Elbeland 1. Tìm đến phần Guardian Box, mở ra ngẫu nhiên sẽ nhận được nguyên liệu. |
Nguyên liệu bắt buộc |
Kết quả | ||
Ghost Horse’s Seal |
10 mảnh Sculpture |
5 viên Bless |
Ghost Horse hoàn chỉnh |
Khi có đủ nguyên liệu cần thiết. Đến gặp NPC Trainer ở Lorencia (123, 110). Chọn dòng thử 2, cho nguyên liệu vào để tiến hành hồi sinh Ghost Horse. |
Nâng cấp thú cưỡiGhost Horse có thể được nâng cấp lên đến +15 giống như các trang bị thông thường. Mỗi khi tăng cấp, các chỉ số của Ghost horse sẽ được tăng cường lên đáng kể. Tuy nhiên nguyên liệu và cách nâng cấp Ghost horse có sự khác biệt với trang bị thường. |
Tên | Mô tả |
Đá Hộ mệnh trung cấp (Guardian Enhanced stone) |
Nâng cấp Ghost horse đến +9.
Nếu thất bại, bị hạ 1 cấp. |
Đá hộ mệnh cao cấp (Elite Guardian Enhanced stone) |
Nâng cấp Ghost Horse đến +15
Nếu thất bại, hạ về level 0. |
Sau khi có đủ nguyên liệu cần thiết. Đến gặp NPC Trainer ở Lorencia (123, 110). Chọn dòng thứ 3, cho nguyên liệu vào để tiến hành nâng cấp Ghost Horse. |
3. Tính năng của Thú cưỡi
Tính năng cơ bản
Ngẫu nhiên nhận được 1~3 tính năng | Tính năng |
Tăng phòng thủ mỗi 20 level (tính đến level 1100) | |
Tăng sức tấn công/phép thuật mỗi 20 level (tính đến level 1100) | |
Tăng phòng thủ thuộc tính | |
Tăng tấn công thuộc tính |
Các tính năng cơ bản sẽ không thể thay đổi được, và áp dụng trực tiếp lên nhân vật. Các chỉ số tăng theo cấp độ của Ghost horse |
Tính năng Kháng quái vật cao cấp (elite)
Tính năng kháng quái vật Elite (Màu tím) chỉ có tác dụng với quái Elite ở các map mới là Abyss Atlans và Scorch Canyon.
Khi Hồi sinh Ghost horse sẽ ngẫu nhiên nhân được 1 đến 2 tính năng: |
Tính năng (Hệ) |
Mô tả |
Lửa (Fire) | Kháng hiệu ứng chảy máu |
Kháng hiệu ứng giảm sát thương | |
Nước (Water) | Kháng hiệu ứng rút độc |
Kháng hiệu ứng giảm sát thương | |
Đất (Earth) | Kháng hiệu ứng chảy máu |
Kháng hiệu ứng giảm tốc độ tấn công | |
Gió (Wind) | Kháng hiệu ứng rút độc |
Kháng hiệu ứng giảm phòng thủ | |
Bóng tối (Dark) | Kháng hiệu ứng chảy máu |
Kháng hiệu ứng giảm phòng thủ |
Thay đổi tính năng Kháng quái vật Elite cho Ghost horse
Các tính năng màu tím (Kháng quái vật Elite) có thể thay đổi được bằng cách sử dụng Đá thay đổi thuộc tính.
Đá thay đổi thuộc tính Ghost horse. Sau khi sử dụng sẽ ngẫu nhiên thêm vào 1~2 tính năng Kháng quái vật Elite cho Ghost horse.
4. Thú cưỡi cấp 2 – Ice Dragon
|
Tên gọi | Nguyên liệu chính | Nguyên liệu từ Ruud shop | Nguyên liệu phụ | Tỷ lệ thành công | Kết quả |
Ice Dragon | Ghost Horse +15 | Seal of the Ice Dragon
|
Bless x20
Soul x20 Creation x20 Chaos x20 |
100% | Ice Dragon hoặc Ice Dragon (Rare) |
Ghost Horse +14 | 90% | ||||
Ghost Horse +13 | 80% | ||||
Ghost Horse +12 | 70% | ||||
Ghost Horse +11 | 60% |
Ice Dragon |
Ice Dragon (rare/ hiếm) |
-
Lưu ý: - Nếu chế tạo thất bại, Ghost horse bị giảm về level 0, nguyên liệu khác bị mất
- Các opt của Ghost horse không được giữ nguyên khi nâng, Ice Dragon mới sẽ có opt mới ngẫu nhiên.
- Nếu Ghost horse có 3 opt thì lên Ice Dragon sẽ có ít nhất 2 opt. Không áp dụng với Opt kháng elite
5. Thú cưỡi cấp 3 – Pierce Lion
|
Tên gọi | Nguyên liệu chính | Nguyên liệu từ Ruud shop | Nguyên liệu phụ | Tỷ lệ thành công | Kết quả |
Pierce Lion | Ice Dragon +15 | Seal of the Pierce Lion | Bless x20
Soul x20 Creation x1 Chaos x20 |
100% | Pierce Lion hoặc Pierce Lion (Rare) |
Ice Dragon +14 | 90% | ||||
Ice Dragon +13 | 80% | ||||
Ice Dragon +12 | 70% | ||||
Ice Dragon +11 | 60% |
Pierce Lion |
Pierce Lion (rare/ hiếm) |
Lưu ý:
|
6. Thú cưỡi cấp 4 – Shining Tails
|
Tên gọi | Nguyên liệu chính | Nguyên liệu từ Ruud shop | Nguyên liệu phụ | Tỷ lệ thành công | Kết quả |
Pierce Lion | Ice Dragon +15 | Shining Tails’s Seal
|
Bless x20
Soul x20 Creation x1 Chaos x20 |
100% | Pierce Lion hoặc Pierce Lion (Rare) |
Ice Dragon +14 | 90% | ||||
Ice Dragon +13 | 80% | ||||
Ice Dragon +12 | 70% | ||||
Ice Dragon +11 | 60% |
Shining Tails
|
Shining Tails (rare/ hiếm) |
Lưu ý:
|